-
Thời lượng
0 video
- Cấp độ
- Danh mục
Nội dung Học phần
Chủ đề 0: Ôn tập, làm quen hệ thống (6/9-11/9/2021) | ||
English Pronunciation - 44 sounds | Xem | |
Pronunciation (s/es, ed) | Xem | |
Pronunciation Handout.pdf | Xem | |
Stress | Xem | |
Stress Handout.pdf | Xem | |
Chủ đề 1: Unit 1 - HOME LIFE (13/9-25/9/2021) | ||
Present Tenses - Part 1 | Xem | |
Present Tenses - Part 2 | Xem | |
Present tenses_handout.pdf | Xem | |
UNIT 1 (khoi 12) bai tap.docx | Xem | |
UNIT 1 (khoi 12) tu vung.doc | Xem | |
Chủ đề 2: Unit 2 - CULTURAL DIVERSITY (27/9-9/10/2021) | ||
Past Tenses - Part 1 | Xem | |
Past Tenses - Part 2 | Xem | |
PAST-TENSES-handout.pdf | Xem | |
UNIT 2 (khoi 12) từ vựng.doc | Xem | |
UNIT 2 (khoi 12) bài tập.docx | Xem | |
Vocabulary_Unit1.docx | Xem | |
PHT12_Language focus Unit 1.docx | Xem | |
LT12_Language focus Unit 1.docx | Xem |
Chủ đề 3: Unit 3 - WAYS OF SOCIALIZING (11/10-23/10/2021) | ||
Future Tenses - Part 1 | Xem | |
Future Tenses - Part 2 | Xem | |
Future tenses_handout_edited.pdf | Xem | |
UNIT 3 (Khoi 12) Tu vung.docx | Xem | |
UNIT 3 (Khoi 12) Bai tap.docx | Xem | |
Vocabulary_Unit2.docx | Xem | |
Past Tenses - Part 1 | Xem | |
Past Tenses - Part 2 | Xem | |
Chủ đề 4: Unit 4 - SCHOOL EDUCATION SYSTEM (25/10-6/11/2021), KT Giữa kỳ 1 | ||
Vocabulary_Files_C1_Unit 4.pdf | Xem | |
LT12_Language focus Unit 2.docx | Xem | |
PHT12_Language focus Unit 2.docx | Xem | |
Passive Voice | Xem | |
passive voice - handout.pdf | Xem | |
Passive voice with reporting verbs | Xem | |
passive voice with reporting verbs - handout.pdf | Xem | |
Noi Dung thi GKI.pdf | Xem |
Hồ sơ Giảng viên
Lê Ngọc Trân
Giảng viên có 8 khóa học
Chưa có thông tin hồ sơ của
Lữ Thị Ngọc Lan
Giảng viên có 8 khóa học
Chưa có thông tin hồ sơ của
(+84) 028.38 229 360 Email Giáo vụ:
sgddt@tphcm.gov.vn