Bỏ qua để đến nội dung
    Bảng điều khiển
    • Login
    • Bảng điều khiển
    • Khóa học
    • Lịch
    • 0
      Hộp thư
    • Trợ giúp
    Close
    • Bảng điều khiển của tôi
    • Bài tập
    • Bài tập. Mở đầu. Chất ( Tiết 1)
    Niên khóa 2021-2022
    • Trang chủ

    Bài tập. Mở đầu. Chất ( Tiết 1)

    • Thời gian nộp bài Không có thời gian nộp bài
    • Điểm Không có
    • Có sẵn 14 tháng 09 2021 lúc 00:00 - 19 tháng 09 2021 lúc 23:59 6 ngày
    This assignment was locked 19 tháng 09 2021 lúc 23:59.

    BÀI TẬP                               Bài 1 MỞ ĐẦU MÔN HÓA HỌC

    Em học thuộc phần 1. Kim loại và phần 2. Phi kim (không cần học nguyên tử khối)

    1. Kim loại

    Tên nguyên tố ( Tên IUPAC)

    Kí hiệu hóa học

    Hóa trị

     Nguyên tử khối

    Kali (Potassium)

    K

    I

    39

    Bari (Barium)

    Ba

    II

    137

    Canxi (Calcium)

    Ca

    II

    40

    Natri (Sodium)

    Na

    I

    23

    Magie (Magnesium)

    Mg

    II

    24

    Nhôm (Aluminium)

    Al

    III

    27

    Mangan (Manganese)

    Mn

    II, IV, VI, VII

    55

    Kẽm (Zinc)

    Zn

    II

    65

    Crom (Chromium)

    Cr

    II, III, VI

    52

    Sắt (Iron)

    Fe

    II, III

    56

    Niken (Nickel)

    Ni

    II, (III)

    59

    Thiếc (Tin)

    Sn

    II, IV

    119

    Chì (Lead)

    Pb

    II, IV

    207

    (Hidro) (Hydrogen)

    H

    I

    1

    Đồng (Copper)

    Cu

    I, II

    64

    Bạc (Silver)

    Ag

    I

    108

    Thủy ngân (Mercury)

    Hg

    I, II

    201

    Platin (Platium)

    Pt

    (II), IV

    195

    Vàng (Gold)

    Au

    (I), III

    197

     

     

    1. Phi kim:

    Tên nguyên tố

    Kí hiệu hóa học

    Hóa trị

     Nguyên tử khối

    Silic (Silicon)

    Si

    IV

    28

    Hidro (Hydrogen)

    H

    I

    1

    Photpho (Phosphorus)

    P

    III, V

    31

    Cacbon (Carbon)

    C

    IV, II

    12

    Brom (Bromine)

    Br

    I, …

    80

    Iot (Iotine)

    I

    I, …

    127

    Lưu huỳnh (sulfur)

    S

    II, IV, VI

    32

    Clo (Chlorine)

    Cl

    I, III, V, VII

    35,5

    Nitơ (Nitrogen)

    N

    III, I, II, IV, V

    14

    Oxi (Oxygen)

    O

    II

    16

    Flo (Fluorine)

    F

    I

    19

    0
    Ý Kiến Bổ Sung:
    Xếp hạng điểm tối đa đến > Điểm

    Phiếu tự đánh giá

     
     
     
     
     
     
     
         
    Không thể thay đổi một đánh giá khi bạn đã bắt đầu bằng cách sử dụng nó.  
    Tìm Rubrics
    Tìm Rubric
    Tiêu đề
    Bạn đã đánh giá học viên bằng Rubric này. Bất cứ thay đổi chính nào đã có thể tác động đến kết quả đánh giá của họ
    Tiêu đề
    Tiêu chí Xếp hạng Điểm
    Chỉnh sửa mô tả tiêu chí Xóa hàng tiêu chí
    Tiêu chí này được liên kết với kết quả học tập Mô tả tiêu chí
    xem mô tả dài hơn
    ngưỡng: 5 điểm
    Chỉnh sửa đánh giá Xóa đánh giá
    5 đến >0 Điểm
    Điểm tối đa
    blank
    Chỉnh sửa đánh giá Xóa đánh giá
    0 đến >0 Điểm
    Điểm tối thiểu
    blank_2
    Khu vực này sẽ được sử dụng bởi người đánh giá để để lại nhận xét liên quan đến tiêu chí này.
    điểm
      / 5 điểm
    --
    Ý Kiến Bổ Sung
    Tổng điểm: 5 trên 5